Nội dung chính [ Ẩn ]

    Bảng mã bưu chính các bưu cục Việt Nam là một công cụ quan trọng giúp việc gửi nhận thư từ, hàng hóa trở nên nhanh chóng và chính xác. Việc nắm rõ mã bưu chính của từng khu vực không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tránh được sai sót trong quá trình vận chuyển.

    1. Cấu trúc mã bưu chính ở Việt Nam như thế nào?

    Theo Quyết định 2475/QĐ-BTTTT, mã bưu chính (hay mã zip) ở Việt Nam được quy định gồm 5 ký tự, mỗi ký tự mang một ý nghĩa cụ thể, giúp định vị chính xác điểm đến của thư từ, bưu phẩm. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của mã bưu chính tại Việt Nam:

    Mã bưu chính các bưu cục Việt Nam (ảnh Internet)

    • Ký tự đầu tiên: Xác định mã vùng bưu chính, giúp phân biệt các khu vực bưu chính lớn, như miền Bắc, miền Trung, miền Nam.

    • Hai ký tự tiếp theo: Xác định mã tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương. Đây là phần mã dùng để phân loại các khu vực hành chính cấp tỉnh, thành phố.
    • Ba hoặc bốn ký tự tiếp theo: Xác định mã quận, huyện, hoặc đơn vị hành chính tương đương. Phần này giúp phân biệt các khu vực nhỏ hơn trong tỉnh hoặc thành phố.
    • Ký tự cuối cùng: Xác định đối tượng hoặc đơn vị nhận mã. Đây có thể là mã dành riêng cho các tổ chức, cơ quan, hoặc khu vực cụ thể trong khu vực hành chính đã được phân loại trước đó.

    Ví dụ, mã bưu chính 71004 dành cho Ủy ban Mặt trận Tổ quốc (Quận 1), cho thấy mã này được phân bổ cho một đơn vị hành chính cụ thể tại thành phố Hồ Chí Minh.

    2. Mã bưu chính Việt Nam 

    Hiện nay, Việt Nam chưa áp dụng mã bưu chính cấp quốc gia, vì vậy khi tra cứu mã ZIP Việt Nam, bạn sẽ không tìm thấy một kết quả duy nhất. Thay vào đó, mỗi tỉnh, thành phố sẽ có mã bưu chính riêng biệt để xác định vị trí địa lý và hỗ trợ việc gửi nhận thư từ, bưu phẩm một cách chính xác.

    Lưu ý: Mã +84 và 084 là mã điện thoại quốc gia của Việt Nam, không phải là mã ZIP. Vì vậy, bạn cần phân biệt rõ hai mã này để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

    Để tra cứu mã bưu chính cho khu vực mình sinh sống, bạn có thể thực hiện theo các bước đơn giản dưới đây:

    • Bước 1: Truy cập website mabuuchinh.vn trên điện thoại di động hoặc máy tính.
    • Bước 2: Nhập tên tỉnh, thành phố bạn muốn tra cứu. Hệ thống sẽ hiển thị kết quả mã bưu chính chi tiết cho từng khu vực.

    3. Bảng mã bưu chính các bưu cục ở Việt Nam mới nhất

    Số thứ tự

    Tỉnh Thành

    Mã Bưu Chính

    1

    An Giang

    90000

    2

    Bắc Giang

    26000

    3

    Bắc Kạn

    23000

    4

    Bạc Liêu

    97000

    5

    Bắc Ninh

    16000

    6

    Bà Rịa – Vũng Tàu

    78000

    7

    Bến Tre

    86000

    8

    Bình Định

    55000

    9

    Bình Dương

    75000

    10

    Bình Phước

    67000

    11

    Bình Thuận

    77000

    12

    Cà Mau

    98000

    13

    Cần Thơ

    94000

    14

    Cao Bằng

    21000

    15

    Đà Nẵng

    50000

    16

    Đắk Lắk

    63000 – 64000

    17

    Đắk Nông

    65000

    18

    Điện Biên

    32000

    19

    Đồng Nai

    76000

    20

    Đồng Tháp

    81000

    21

    Gia Lai

    61000 – 62000

    22

    Hà Giang

    20000

    23

    Hà Nam

    18000

    24

    Hà Tĩnh

    45000 – 46000

    25

    Hải Dương

    03000

    26

    Hải Phòng

    04000 – 05000

    27

    Hà Nội

    10000 – 14000

    28

    Hậu Giang

    95000

    29

    Hòa Bình

    36000

    30

    TP. Hồ Chí Minh (Sài Gòn)

    70000 – 74000

    31

    Hưng Yên

    17000

    32

    Khánh Hòa

    57000

    33

    Kiên Giang

    91000 – 92000

    34

    Kon Tum

    60000

    35

    Lai Châu

    30000

    36

    Lâm Đồng

    66000

    37

    Lạng Sơn

    25000

    38

    Lào Cai

    31000

    39

    Long An

    82000 – 83000

    40

    Nam Định

    07000

    41

    Nghệ An

    43000 – 44000

    42

    Ninh Bình

    08000

    43

    Ninh Thuận

    59000

    44

    Phú Thọ

    35000

    45

    Phú Yên

    56000

    46

    Quảng Bình

    47000

    47

    Quảng Nam

    51000 – 52000

    48

    Quảng Ngãi

    53000 – 54000

    49

    Quảng Ninh

    01000 – 02000

    50

    Quảng Trị

    48000

    51

    Sóc Trăng

    96000

    52

    Sơn La

    34000

    53

    Tây Ninh

    80000

    54

    Thái Bình

    06000

    55

    Thái Nguyên

    24000

    56

    Thanh Hóa

    40000 – 42000

    57

    Thừa Thiên Huế

    49000

    58

    Tiền Giang

    84000

    59

    Trà Vinh

    87000

    60

    Tuyên Quang

    22000

    61

    Vĩnh Long

    85000

    62

    Vĩnh Phúc

    15000

    63

    Yên Bái

    33000

    4. Vì sao cần mã bưu chính?

    Mã bưu chính đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển và giao nhận thư từ, bưu kiện. Việc sử dụng mã bưu chính mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho cả người sử dụng dịch vụ và các tổ chức, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bưu chính.

    Cấu trúc mã bưu chính (ảnh Internet)

    4.1 Đối với người sử dụng dịch vụ

    • Mã bưu chính giúp xác định chính xác điểm đến của bưu kiện, từ đó việc vận chuyển trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

    • Nhờ vào mã bưu chính, các bưu phẩm sẽ được phân loại chính xác, giảm thiểu tối đa việc gửi nhầm địa chỉ hoặc không thể chuyển phát thành công.

    • Việc sử dụng mã bưu chính giúp các công ty bưu chính và người sử dụng dịch vụ có thể theo dõi và kiểm soát tốt hơn các giao dịch, nâng cao sự hài lòng khách hàng.

    4.2 Đối với tổ chức/doanh nghiệp cung cấp dịch vụ

    • Mã bưu chính giúp phân loại bưu gửi nhanh chóng và chính xác, rút ngắn thời gian cần thiết để xử lý và vận chuyển.
    • Với mã bưu chính, việc xác định địa chỉ, khu vực hoặc đơn vị nhận bưu kiện trở nên đơn giản, giúp tránh tình trạng gửi nhầm hoặc chậm trễ.
    • Mã bưu chính giúp các doanh nghiệp cải thiện quy trình vận hành, đảm bảo bưu gửi được giao đúng hạn và chính xác.
    • Trong trường hợp có số lượng bưu phẩm lớn, mã bưu chính giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý, theo dõi và thống kê khối lượng công việc, đảm bảo mọi quy trình diễn ra trơn tru.

    5. Lưu ý khi điền mã bưu chính Việt Nam

    Khi điền mã bưu chính Việt Nam (mã ZIP), bạn có thể viết tay hoặc in, nhưng phải đảm bảo rằng địa chỉ của người gửi và người nhận rõ ràng và chính xác. Mã ZIP Việt Nam nên được ghi sau tên tỉnh/thành phố, với ít nhất một ký tự trống phân cách giữa mã ZIP và tên khu vực.

    Cả người gửi và người nhận đều phải điền mã ZIP: Điều này giúp hệ thống bưu chính xử lý chính xác và nhanh chóng việc gửi nhận thư từ, hàng hóa.

    Nếu không chắc chắn về mã ZIP, đừng ngần ngại yêu cầu sự trợ giúp từ nhân viên bưu chính. Họ sẽ tư vấn và cung cấp mã ZIP chính xác nhất để bạn hoàn thành thủ tục gửi hàng một cách dễ dàng và nhanh chóng.

    Với bảng mã bưu chính các bưu cục Việt Nam mới nhất, bạn sẽ dễ dàng tìm được thông tin chính xác cho mọi địa chỉ. Đảm bảo việc giao nhận hàng hóa luôn thuận tiện, nhanh chóng và chính xác hơn bao giờ hết.

    VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
    avatar
    Xin chào
    close nav