Nội dung chính [ Ẩn ]

    Vận tải đường biển được coi là một hình thức vận chuyển quốc tế tiện lợi và đã tồn tại từ rất sớm ở phương Tây. Cho đến ngày nay, vận tải biển vẫn là phương pháp vận chuyển hàng hóa quốc tế được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, quy trình vận tải biển và chi phí vận chuyển đều có những đặc thù riêng.

    1. Vận tải đường biển là gì?

    Vận tải đường biển hay vận tải biển là hình thức vận chuyển hàng hóa thông qua sử dụng cơ sở vật chất và hạ tầng đường biển để thực hiện hoạt động vận chuyển. Tùy thuộc vào tuyến đường, loại hàng hóa và phương tiện vận chuyển, có thể sử dụng các tàu thủy và các phương tiện như xe cần cẩu để xếp dỡ hàng hóa. Cơ sở hạ tầng hỗ trợ vận tải đường biển bao gồm cảng biển và các cảng trung chuyển.

    Hình thức vận tải biển thích hợp cho các chuyến hàng giao thương quốc tế hoặc trong nước ở khu vực gần biển và các khu vực lân cận có cảng đậu tàu. Do tàu vận chuyển có quy mô và trọng tải lớn, vận tải đường biển thường được ưu tiên sử dụng trong ngành xuất nhập khẩu để vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn.

    Với bờ biển dài, Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hình thức vận tải biển và sự đầu tư mạnh mẽ từ phía nhà nước vào cơ sở vật chất, phương tiện và hạ tầng.

    2. Đặc điểm nổi bật của ngành vận tải đường biển

    Trong lĩnh vực vận tải đường biển, có ba yếu tố quan trọng cần lưu ý: phương thức vận chuyển, khối lượng hàng hóa và loại hàng được vận chuyển bằng đường biển. Cụ thể:

    Phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường biển

    Vận chuyển hàng hóa qua đường biển có thể được thực hiện thông qua các phương thức sau:

    Vận chuyển bằng container: Hàng hóa được đóng gói trong container và vận chuyển bằng tàu chuyên dụng.

    Vận chuyển bằng sà lan đối: Sử dụng các tàu sà lan để vận chuyển các loại khoáng sản, cát, đá và các hàng hóa khác có kích thước lớn.

    Vận chuyển bằng phương tiện giữ đông lạnh: Dùng cho các mặt hàng đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt như hàng đông lạnh, hàng đông lạnh chất lỏng.

    Mỗi phương thức vận chuyển trên đều mang lại lợi ích đặc biệt, cho phép vận chuyển cùng lúc các loại hàng hóa có kích thước và trọng lượng lớn.

    Để tối ưu quy trình vận tải, giảm chi phí, thường sẽ kết hợp nhiều hình thức vận chuyển với nhau. Vận chuyển đường biển có khả năng kết hợp với vận chuyển đường bộ, hàng không, đường sắt hoặc kết hợp nhiều hình thức vận chuyển khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể.

    3. Khối lượng hàng hóa vận chuyển bằng đường biển

    Khối lượng hàng hóa có ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển, quy trình đóng gói và lựa chọn phương thức vận chuyển. Do đó, khi vận chuyển quốc tế bằng đường biển, cần xác định trọng lượng và thể tích của hàng hóa. Giá cước vận chuyển thường được tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích, tùy vào giá trị nào cao hơn.

    Có nhiều loại hàng hóa có thể được vận chuyển bằng đường biển, và mỗi loại hàng hóa sẽ thuộc vào một nhóm cụ thể để đơn vị vận chuyển có thể tối ưu hóa quá trình vận chuyển. Các nhóm hàng hóa đó bao gồm:

    Hàng hóa có tính chất lý hóa: dễ hút ẩm, hàng hóa nguy hiểm như hóa chất, dung dịch, bột.

    Hàng hóa dễ bị tác động bởi môi trường: gia vị, thuốc lá, chè.

    Hàng hóa không tương tác với các loại hàng khác: vật liệu xây dựng, vật liệu công nghiệp.

    Ngoài ra, vận tải đường biển cũng chia hàng hóa theo các hình thức vận chuyển:

    Vận chuyển bằng container: Thích hợp cho các loại hàng bách hóa.

    Vận chuyển bằng sà lan: Dành cho các loại khoáng sản, cát, đá...

    Vận chuyển bằng phương tiện giữ đông lạnh: Phục vụ cho hàng hóa đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt.

    Từ những ưu điểm và quy định về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển, người gửi hàng có thêm một lựa chọn hiệu quả cho việc vận chuyển hàng hóa của mình.

    4, Quy trình vận chuyển đường biển

    Quy trình vận chuyển một lô hàng xuất khẩu bằng đường biển gồm 8 bước chính:

    Bước 1: Đàm phán và ký kết hợp đồng: Thương lượng và thỏa thuận các điều khoản vận chuyển với đơn vị vận tải đường biển.

    Bước 2: Xin giấy phép xuất khẩu: Xử lý các thủ tục liên quan đến giấy phép xuất khẩu hàng hóa.

    Bước 3: Đặt booking và lấy container rỗng: Đặt chỗ và đăng ký thuê container rỗng để vận chuyển hàng hóa.

    Bước 4: Chuẩn bị hàng và kiểm tra hàng xuất: Chuẩn bị hàng hóa, đóng gói, đánh dấu và kiểm tra tính nguyên vẹn của hàng hóa trước khi vận chuyển.

    Bước 5: Mua bảo hiểm cho lô hàng: Mua bảo hiểm hàng hóa để đảm bảo bồi thường trong trường hợp có sự cố xảy ra trong quá trình vận chuyển.

    Bước 6: Làm thủ tục hải quan: Hoàn thành các thủ tục hải quan cần thiết để xuất khẩu hàng hóa.

    Bước 7: Giao hàng cho tàu: Vận chuyển hàng hóa tới cảng và giao hàng cho tàu theo lịch trình đã được xác định.

    Bước 8: Thanh toán tiền: Thanh toán các khoản phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác đến đơn vị vận tải đường biển.

    5. Cách tính cước vận tải đường biển

    Cước vận chuyển hàng hóa đường biển là các chi phí để vận chuyển hàng từ địa điểm nguồn tới địa điểm đích trên một container hoặc một Containerized Marine Bill (CMB).

    Tuy cước vận chuyển đường biển có những quy định khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, cách tính cước phí thường áp dụng nguyên tắc so sánh giữa thể tích và trọng lượng, và áp dụng giá trị nào cao hơn. Giá cước vận chuyển cũng có sự khác biệt theo tuyến đường, số lượng, trọng lượng, hãng tàu và công ty vận chuyển.

    Thể tích hàng hóa được tính bằng đơn vị mét khối (CBM), trong khi trọng lượng được tính bằng đơn vị kilogram (KGS). Khi so sánh, trọng lượng và thể tích thực của hàng hóa được xác định, sau đó quyết định áp dụng giá trị nào.

    Cách tính cước phí vận chuyển đường biển cụ thể như sau:

    a. Đối với hàng FCL (Full Container Load - hàng nguyên container)

    Cước phí cho hàng FCL thường được tính trên mỗi container hoặc mỗi Bill hoặc mỗi lô hàng. Cách tính phí như sau:

    Với chi phí tính theo container, cước được nhân với số lượng container.

    Với chi phí tính theo Bill hoặc lô hàng, cước được nhân với số lượng Bill hoặc số lượng lô hàng.

    b. Đối với hàng LCL (Less than Container Load - hàng lẻ)

    Cước vận chuyển hàng LCL được tính dựa trên hai đơn vị: Trọng lượng thực của lô hàng (được cân - đơn vị tính: KGS) và thể tích thực của lô hàng (tính theo công thức: (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) nhân số lượng - đơn vị tính: CBM).

    Sau đó, áp dụng công thức sau:

    Nếu trọng lượng thực của hàng dưới 1 tấn và thể tích thực dưới 3 CBM: hàng nặng, áp dụng giá theo trọng lượng (KGS).

    Nếu trọng lượng thực của hàng trên hoặc bằng 1 tấn và thể tích thực trên 3 CBM: hàng nhẹ, áp dụng giá theo thể tích (CBM).

    Việc tính toán cước phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển giúp người gửi hàng dự trù trước chi phí vận chuyển và lựa chọn đơn vị vận tải phù hợp với nhu cầu của mình.

    6. Chứng từ vận chuyển đường biển

    Các loại chứng từ vận chuyển đường biển cơ bản bao gồm:

    01 bản chính giấy phép xuất khẩu từ Bộ Thương mại hoặc cơ quan quản lý chuyên ngành (áp dụng cho hàng xuất khẩu có điều kiện) để so sánh với bản sao phải nộp.
    02 bản chính tờ khai hải quan hàng xuất khẩu.
    01 bản sao hợp đồng mua bán ngoại thương hoặc tài liệu tương đương.
    01 bản giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy chứng nhận đăng ký mã số doanh nghiệp (chỉ cần nộp một lần khi làm thủ tục cho lô hàng đầu tiên tại mỗi điểm làm thủ tục hải quan).
    02 bản chính bản kê chi tiết hàng hóa (áp dụng cho hàng không đồng nhất).
    Các nhóm chứng từ chính bao gồm:

    a. Tờ khai hải quan.
    b. Hợp đồng mua bán ngoại thương.
    c. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy chứng nhận đăng ký mã số doanh nghiệp.
    d. Bản kê chi tiết hàng hóa (cargo list).
    e. Các chứng từ liên quan đến tàu và cảng.

    Do được ủy thác bởi chủ hàng, đại diện của công ty vận chuyển liên hệ với cảng và tàu để sắp xếp cho hàng hóa được xếp lên tàu. Các chứng từ được sử dụng trong giai đoạn này bao gồm:

    Chỉ thị xếp hàng (shipping note).
    Biên lai thuyền phó (Mate's receipt).
    Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading).
    Bản lược khai hàng hoá (Cargo Manifest).
    Phiếu kiểm đếm (Dock sheet Tally sheet).
    Sơ đồ xếp hàng (Ship's stowage plan).
    Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of origin).
    Hoá đơn thương mại (Commercial invoice).
    Phiếu đóng gói (Packing list).
    Giấy chứng nhận số lượng/trọng lượng (Certificate of quantity/weight).
    Chứng từ bảo hiểm.
    g. Chứng từ phát sinh trong quá trình giao nhận hàng nhập khẩu.

    Ngoài ra, doanh nghiệp cần chuẩn bị một số loại giấy tờ và chứng từ khác có thể được sử dụng làm căn cứ pháp lý ban đầu trong trường hợp gặp rủi ro hoặc tranh chấp trong quá trình vận chuyển, để khiếu nại và yêu cầu bồi thường. Các loại giấy tờ và chứng từ này bao gồm:

    Biên bản kết toán nhận hàng với tàu.
    Biên bản kê khai hàng thừa thiếu.
    Biên bản hàng hư hỏng đổ vỡ.
    Biên bản giám định phẩm chất.
    Biên bản giám định số trọng lượng.
    Biên bản giám định của công ty bảo hiểm.
    Thư khiếu nại.
    Thư dự kháng.

    Thông qua những kiến thức cơ bản này, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể hiểu rõ hơn về quy trình vận chuyển đường biển, chi phí liên quan và các loại chứng từ cần chuẩn bị để đảm bảo việc vận chuyển lô hàng đến khách hàng thành công

    VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
    avatar
    Xin chào
    close nav