Nội dung chính [ Ẩn ]

    Ngành logistics ngày càng trở thành một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng để hiểu và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Từ những khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ phức tạp, việc hiểu rõ sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và vận hành trong môi trường logistics. Cùng khám phá những thuật ngữ quan trọng nhất mà mọi chuyên gia trong ngành cần biết.

    1. Thuật ngữ ‘logistic’ là gì?

    Logistics, hay còn gọi là hậu cần là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, mô tả toàn bộ các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. 

    Thuật ngữ ngành logistics

    Đặc biệt trong ngành logistics, thuật ngữ này không chỉ bao hàm việc di chuyển hàng hóa mà còn liên quan đến quản lý thông tin, lập kế hoạch và tối ưu hóa các quy trình. Đối với những ai mới bắt đầu tìm hiểu về logistics, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt được bản chất và tầm quan trọng của lĩnh vực này.

    2. Vai trò của ngành logistic 

    Ngành logistics đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự cạnh tranh và phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh xu hướng toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, sự cạnh tranh giữa các quốc gia trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Chính vì vậy, phát triển dịch vụ logistics không chỉ là yếu tố thiết yếu trong chiến lược quốc gia mà còn là lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ giúp các quốc gia gia tăng khả năng kết nối và tiếp cận với thị trường quốc tế, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp vươn ra toàn cầu.

    Ngoài ra, dịch vụ logistics còn mang lại giá trị kinh tế to lớn, đóng góp một phần quan trọng vào GDP của các quốc gia. Các quốc gia phát triển như Nhật Bản và Mỹ, logistics đã đóng góp tới 10% GDP của nền kinh tế. Đối với các quốc gia đang phát triển, tỷ lệ này có thể cao hơn 30%. Khi dịch vụ logistics phát triển mạnh mẽ, quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa trở nên hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

    Vai trò của ngành logistic 

    Nhờ vào sự hoàn thiện và đổi mới không ngừng của ngành logistics, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động của mình, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế trong tương lai.

    3. Vì sao cần phải biết các thuật ngữ trong ngành logistics?

    Ngành logistics, giống như bất kỳ ngành nghề chuyên sâu nào, có một hệ thống thuật ngữ và quy chuẩn quốc tế riêng biệt, giúp việc giao tiếp và hợp tác giữa các bên diễn ra hiệu quả và chính xác. Khi bước vào thị trường toàn cầu, hiểu và áp dụng đúng các thuật ngữ logistics sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt quy trình, đẩy nhanh việc trao đổi thông tin và tối ưu hóa các chiến lược vận hành. Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế và nhu cầu logistics ngày càng tăng, việc thành thạo các thuật ngữ này là một lợi thế vô cùng lớn cho những ai muốn vươn ra “biển lớn” trong nghề nghiệp.

    4. Những thuật ngữ trong logistic cần biết

    4.1 Thuật ngữ Logistics về Container

    • FTL (Full Truck Load) - hàng nguyên xe tải
    • LTL (Less Than Truck Load) - hàng lẻ không đầy xe tải
    • LCL (Less Than Container Load) - hàng lẻ
    • CY (Container Yard) - bãi container
    • Open-Top Container (OT) - container mở nóc
    • Flat Rack (FR) - platform container - container mặt bằng
    • Reefer Container (RF) - thermal container - container bảo ôn
    • General Purpose Container (GP) - container bách hóa (thường)
    • High Cube Container (HC) - container cao (40'HC)
    • Tank Container - container bồn đóng chất lỏng
    • Empty Container - container rỗng
    • Gross Weight - trọng lượng tổng cả biên
    • Lashing - chằng, buộc
    • Volume - khối lượng hàng book
    • Shipping Marks - ký mã hiệu

    4.2 Thuật ngữ Logistics về đóng gói hàng

    • Freight Prepaid - Cước phí trả trước
    • Freight as Arranged - Cước phí theo thỏa thuận
    • Negotiable - Chuyển nhượng được
    • Non-Negotiable - Không chuyển nhượng được
    • Straight BL - Vận đơn đích danh
    • CAF (Currency Adjustment Factor) - Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
    • EBS (Emergency Bunker Surcharge) - Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
    • PSS (Peak Season Surcharge) - Phụ phí mùa cao điểm 
    • CIC (Container Imbalance Charge) - Phí phụ trội hàng nhận
    • GRI (General Rate Increase) - Phụ phí cước vận chuyển
    • PCS (Port Congestion Surcharge) - Phụ phí tắc nghẽn cảng.
    • PCS (Panama Canal Surcharge) - Phụ phí qua kênh đào Panama
    • SCS (Suez Canal Surcharge) - Phụ phí qua kênh đào Suez
    • COD (Change of Destination) - Phụ phí thay đổi nơi đến
    • Freight Payable at… - Cước phí thanh toán tại…
    • Elsewhere - Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
    • Chargeable Weight - Trọng lượng tính cước
    • Security Surcharges (SSC) - Phụ phí an ninh (hàng air)
    • X-ray Charges - Phụ phí máy soi (hàng air).
    • BAF (Bunker Adjustment Factor) - Phụ phí biến động giá nhiên liệu
    • Phí BAF/FAF - Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
    • BL Draft - Vận đơn nháp
    • BL Revised - Vận đơn đã chỉnh sửa

    Thuật ngữ trong logistic cần biết

    Việc nắm vững các thuật ngữ trong ngành logistics không chỉ là nền tảng giúp bạn nâng cao khả năng làm việc hiệu quả mà còn mở rộng cơ hội phát triển nghề nghiệp trong một lĩnh vực đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Sự hiểu biết sâu sắc về các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp, đối tác và khách hàng, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc. 

    VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
    avatar
    Xin chào
    close nav