Hàng hóa có hai thuộc tính cơ bản là giá trị sử dụng và giá trị. Hai thuộc tính này có mối quan hệ mật thiết và không thể tách rời nhau.
2.1. Giá trị sử dụng
Khái niệm: Giá trị sử dụng của hàng hóa là khả năng của hàng hóa trong việc thỏa mãn nhu cầu của con người, bất kể nhu cầu đó được thỏa mãn trực tiếp hay gián tiếp. Đây là yếu tố xác định công dụng của hàng hóa trong thực tế.
Đặc điểm:
Nhiều giá trị sử dụng: Một hàng hóa có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau và có nhiều giá trị sử dụng. Ví dụ, một chiếc bút có thể được dùng để viết, vẽ, hay thậm chí là một công cụ trong các bài tập toán học.
Thuộc tính vĩnh viễn: Giá trị sử dụng của hàng hóa là thuộc tính vĩnh viễn, vì nó được quyết định bởi các đặc tính tự nhiên của hàng hóa. Chẳng hạn, giá trị sử dụng của một chiếc ô tô là việc nó có thể di chuyển người và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
Hiện ra khi sử dụng: Giá trị sử dụng chỉ được thể hiện khi hàng hóa được sử dụng hoặc tiêu dùng. Nó không thể hiện khi hàng hóa chỉ tồn tại trong kho mà không được đưa vào sử dụng. Ví dụ, một chiếc máy tính chỉ có giá trị sử dụng khi được sử dụng cho các mục đích công việc hoặc giải trí.
2.2. Giá trị hàng hóa
Khái niệm: Giá trị hàng hóa liên quan đến khả năng trao đổi của hàng hóa và được xác định qua lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa. Giá trị hàng hóa là yếu tố cho phép hàng hóa được trao đổi trên thị trường.
Đặc điểm:
Thuộc tính xã hội: Giá trị hàng hóa là thuộc tính xã hội, chỉ tồn tại trong các hệ thống sản xuất và trao đổi hàng hóa. Giá trị này không chỉ liên quan đến bản thân hàng hóa mà còn liên quan đến cách thức mà hàng hóa được sản xuất và trao đổi trong xã hội.
Phản ánh quan hệ sản xuất: Giá trị hàng hóa phản ánh quan hệ sản xuất xã hội, tức là mối quan hệ giữa các cá nhân trong quá trình sản xuất hàng hóa. Trong nền kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, giá trị hàng hóa thể hiện qua mối quan hệ giữa người và người thông qua các sản phẩm hàng hóa.
2.3. Mối quan hệ giữa các thuộc tính
Hai thuộc tính của hàng hóa luôn tồn tại đồng thời và có mối quan hệ chặt chẽ:
Sự thống nhất: Một hàng hóa phải có cả giá trị sử dụng và giá trị để được xem là hàng hóa. Nếu một vật có giá trị sử dụng nhưng không có giá trị (không phải sản phẩm của lao động), như không khí, thì không được xem là hàng hóa. Ngược lại, nếu một vật có giá trị (là sản phẩm của lao động) nhưng không có giá trị sử dụng, như một vật phẩm không thể thỏa mãn nhu cầu nào, cũng không trở thành hàng hóa.
Sự đối lập: Giá trị sử dụng và giá trị hàng hóa có sự khác biệt về chất và thời gian thực hiện. Giá trị sử dụng liên quan đến công dụng của hàng hóa, trong khi giá trị hàng hóa liên quan đến lao động xã hội chứa đựng trong hàng hóa. Quá trình thực hiện giá trị và giá trị sử dụng không đồng thời về mặt không gian và thời gian; giá trị được thực hiện trong lĩnh vực lưu thông, còn giá trị sử dụng được thực hiện trong tiêu dùng.
Người sản xuất quan tâm đến giá trị để đạt được lợi ích kinh tế từ việc trao đổi hàng hóa, trong khi người tiêu dùng chú trọng đến giá trị sử dụng để đáp ứng nhu cầu cá nhân. Mâu thuẫn giữa giá trị và giá trị sử dụng có thể dẫn đến khủng hoảng sản xuất thừa khi cung vượt quá cầu hoặc khi hàng hóa không được sử dụng hiệu quả.