Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, các hãng tàu container đóng vai trò then chốt, quyết định hiệu quả vận chuyển hàng hóa giữa các châu lục. Dưới đây là danh sách 10 hãng tàu container hàng đầu năm 2025, được xếp hạng theo công suất vận chuyển TEU.
Bảng xếp hạng top 10 hãng tàu container lớn nhất thế giới
| Hạng | Hãng Tàu | Công Suất (TEU) | Thị Phần |
|---|---|---|---|
| 1 | MSC (Mediterranean Shipping Company) | ~6.6 triệu | ~20.6% |
| 2 | Maersk Line | ~4.57 triệu | ~14.2% |
| 3 | CMA CGM | ~3.95 triệu | ~12.3% |
| 4 | COSCO Shipping Group | ~3.37 triệu | ~10.5% |
| 5 | Hapag-Lloyd | ~2.41 triệu | ~7.5% |
| 6 | Ocean Network Express (ONE) | ~2.03 triệu | ~6.3% |
| 7 | Evergreen Marine Corporation | ~1.82 triệu | ~5.6% |
| 8 | HMM (Hyundai Merchant Marine) | ~945,000 | ~2.9% |
| 9 | ZIM Integrated Shipping Services | ~767,000 | ~2.4% |
| 10 | Yang Ming Marine Transport Corporation | ~713,000 | ~2.2% |
Đặc điểm của 10 hãng tàu cotainer lớn
MSC (Mediterranean Shipping Company) - Thụy Sĩ
MSC hiện là hãng tàu container lớn nhất thế giới với sức chở 6.6 triệu TEU. Từ năm 2022, MSC chính thức vượt qua Maersk để giành vị trí dẫn đầu. Hãng này sở hữu hơn 600 tàu container, phục vụ gần 500 cảng toàn cầu. Chiến lược phát triển của MSC tập trung vào logistics tích hợp, đầu tư cảng biển và dịch vụ vận tải nội địa, giúp tạo ra hệ sinh thái hoàn chỉnh.

Maersk Line - Đan Mạch
Với sức chở 4.57 triệu TEU, Maersk đang ở vị trí thứ hai sau nhiều thập kỷ dẫn đầu thị trường. Hãng này đang chuyển đổi từ công ty vận tải biển truyền thống thành nhà cung cấp giải pháp logistics đầu-cuối. Maersk hoạt động tại hơn 130 quốc gia với hơn 700 tàu container, tập trung mạnh vào số hóa và mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2040.
CMA CGM - Pháp
CMA CGM sở hữu công suất 3.95 triệu TEU, là tập đoàn gia đình từ Pháp với tốc độ tăng trưởng ấn tượng trong thập kỷ qua. Hãng này phủ sóng 420 cảng tại 160 quốc gia với hơn 600 tàu container. Điểm mạnh của CMA CGM là sở hữu Ceva Logistics và mở rộng sang vận tải hàng không thông qua CMA CGM Air Cargo.

COSCO Shipping Lines - Trung Quốc
COSCO đại diện cho sức mạnh vận tải biển Trung Quốc với công suất 3.37 triệu TEU. Hãng này sở hữu hệ sinh thái mạnh mẽ từ vận tải biển đến quản lý cảng, có hơn 500 tàu container và cổ phần tại nhiều cảng chiến lược thế giới. COSCO gắn liền với sáng kiến "Vành đai - Con đường", mở rộng thị phần ở châu Phi và Trung Đông.
Hapag-Lloyd - Đức
Hapag-Lloyd với sức chở 2.41 triệu TEU là hãng tàu hàng đầu của Đức. Có thế mạnh trên tuyến châu Âu - châu Mỹ với hơn 250 tàu container, kết nối hơn 120 quốc gia. Hãng này được nhiều tập đoàn châu Âu tin dùng nhờ dịch vụ ổn định và uy tín lâu đời.
Ocean Network Express (ONE) - Nhật Bản
ONE được thành lập năm 2017 từ sự sáp nhập của ba hãng tàu Nhật Bản lớn (NYK, MOL, K Line), hiện có sức chở 2.03 triệu TEU. Container màu hồng tím đặc trưng của ONE hoạt động toàn cầu với hơn 200 tàu. Dù mới hình thành nhưng ONE phát triển nhanh chóng và đã vươn lên nhóm đầu thế giới.
Evergreen Marine - Đài Loan
Evergreen Marine với sức chở 1.82 triệu TEU là một trong những hãng tàu nổi tiếng nhất châu Á. Hãng này sở hữu hơn 200 tàu container, hoạt động tại khắp 5 châu với uy tín mạnh trong khu vực châu Á - Mỹ và các tuyến xuyên Thái Bình Dương.
HMM (Hyundai Merchant Marine) - Hàn Quốc
HMM có sức chở 945.000 TEU và nổi tiếng sở hữu những tàu container lớn nhất thế giới như HMM Algeciras (24.000 TEU). Hãng phát triển mạnh trên tuyến châu Á - châu Âu và được chính phủ Hàn Quốc hỗ trợ để cạnh tranh với các hãng lớn.
ZIM Integrated Shipping Services - Israel
ZIM với sức chở 767.000 TEU tuy quy mô nhỏ hơn nhưng hoạt động linh hoạt và hiện đại. Hãng này mạnh ở tuyến châu Á - Mỹ và Địa Trung Hải, tập trung vào dịch vụ cá nhân hóa và ứng dụng công nghệ số.
Yang Ming Marine Transport - Đài Loan
Yang Ming với sức chở 713.000 TEU là hãng tàu truyền thống của Đài Loan, hoạt động bền vững với 90+ tuyến quốc tế và hơn 100 tàu container. Thế mạnh của hãng nằm ở châu Á với kết nối tốt trên các tuyến xuyên Thái Bình Dương.
Hướng dẫn vận chuyển quốc tế bằng container
Lựa chọn hãng phù hợp
Mỗi hãng tàu có thế mạnh riêng trên từng tuyến vận chuyển. MSC, Maersk, CMA CGM mạnh ở tuyến châu Âu - Mỹ, trong khi COSCO, Evergreen, Yang Ming, ONE có ưu thế trên tuyến châu Á - Mỹ và châu Á - châu Âu. ZIM linh hoạt hơn với tuyến Mỹ và Địa Trung Hải. Doanh nghiệp nên chọn hãng có lịch tàu ổn định trên tuyến cần vận chuyển.
Quản lý lịch trình và rủi ro chậm trễ
Vận tải biển thường gặp delay do thời tiết xấu, tắc cảng, kiểm tra hải quan. Doanh nghiệp nên dự phòng thêm 3-7 ngày cho lịch giao hàng và cập nhật thường xuyên ETA/ETD từ hãng tàu hoặc forwarder.
Kiểm soát chi phí vận chuyển
Ngoài cước vận tải chính, sẽ có nhiều phụ phí như THC (phí xếp dỡ cảng), CIC (phí mất cân bằng container), BAF (phụ phí xăng dầu), D/O fee (phí lệnh giao hàng). Cần yêu cầu báo giá trọn gói để tránh chi phí bất ngờ.
Chuẩn bị đầy đủ chứng từ
Các chứng từ quan trọng bao gồm hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ. Sai sót nhỏ trong chứng từ có thể gây kẹt hàng tại cảng hoặc phạt.
Đóng gói và kiểm tra container
Hàng hóa phải được đóng gói chuẩn quốc tế để chịu được hành trình dài. Với hàng đặc biệt cần container chuyên dụng. Trước khi đóng hàng, phải kiểm tra container rỗng kỹ lưỡng.
Bảo hiểm hàng hoá
Các hãng tàu chỉ bồi thường giới hạn theo Công ước Hague-Visby (khoảng 666.67 USD/container hoặc 2 USD/kg). Doanh nghiệp nên mua bảo hiểm hàng hóa để phòng rủi ro.
Tuân thủ quy định riêng
Mỗi hãng tàu có quy định đặc thù riêng về khai báo hàng nguy hiểm, chính sách môi trường, quản lý container. Cần nắm rõ để tránh vi phạm.
Top 10 hãng tàu container lớn nhất thế giới năm 2025 đang chạy đua không chỉ về quy mô TEU mà còn về số hóa, logistics tích hợp và vận tải xanh. Sự phát triển này tác động trực tiếp đến chi phí, thời gian vận chuyển và quyết định lựa chọn của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp, việc hiểu rõ thế mạnh và đặc điểm của từng hãng tàu sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí logistics và đảm bảo hiệu quả vận chuyển.
Nguồn: Tổng hợp